“Hãy cho tôi một điểm tựa, tôi sẽ nhấc bổng trái đất lên” là câu nói nổi tiếng của Archimedes (287-212 trước Công Nguyên). Ổng là một nhà toán học, nhà vật lý, nhà phát minh huyền thoại người Hy Lạp. Hình của Archimedes được in ở mặt trước của Huy chương Fields, giải thưởng danh giá được coi là “Nobel Toán học” (vì giải Nobel không bao gồm lĩnh vực toán học), được Hiệp hội Toán học quốc tế (IMU: International Mathematical Union) trao 4 năm một lần cho những nhà nghiên cứu nổi bật.
Ơ-rê-ca (Eureka, nghĩa tiếng Việt là “tìm ra rồi”) là một giai thoại nổi tiếng về cách ra đời của “lực đẩy Archimedes” và của mục.. này.
Các nền văn minh lớn đều sinh ra bên dòng sông, nhưng dòng sông thì đỏng đảnh – lúc thì khô cạn trơ đáy, lúc thì lũ lụt cuốn trôi tất cả. Con người buộc phải tìm cách “trị thủy”.
Khoa học tìm thấy dấu tích đập cổ xưa Jawa (Jordan, 3000 TCN) như bể nước cứu sinh giữa sa mạc. Ngược lại, đập Sadd el-Kafara (Ai Cập, 2650 TCN) chưa xây xong đã bị lũ cuốn phăng, khiến người Ai Cập “cạch mặt” chuyện xây đập suốt 8 thế kỷ. Phải đến thời La Mã (thế kỷ 1-2), nhờ phát minh bê tông thủy lực và kiến trúc vòm, những đập nước như Proserpina (Tây Ban Nha) mới sừng sững đến nay. Phải nói là người La Mã đã dùng 200% bộ não mới có thể để lại rất nhiều di sản vượt thời đại như vậy…
Tới thế kỷ 19-20, đập trở thành công cụ để con người chứng minh đã chinh phục thiên nhiên, và chuyển từ “phát minh thủy lợi” sang “biểu tượng công nghiệp”. Năm 1882, nhà máy thủy điện đầu tiên trên thế giới vận hành tại Appleton, Wisconsin (Mỹ). Dòng sông Fox bắt đầu thắp sáng bóng đèn.
1936, đập Hoover (Mỹ) hoàn thành – cao 221m, lúc đó là công trình cao nhất thế giới. Người ta đã đổ hơn 3 triệu mét khối bê tông, trăm người chết trong lúc xây, nhưng đổi lại là hồ Mead – hồ nhân tạo lớn nhất nước Mỹ lúc bấy giờ, cung cấp điện cho cả California, Nevada, Arizona. Franklin D. Roosevelt gọi nó là “kỳ quan thứ tám của thế giới hiện đại”. Còn dân Las Vegas thì gọi nó là “người mẹ nuôi” của thành phố đèn neon…
Ở Mỹ và Châu Âu, thời kỳ xây đập ồ ạt đã chấm dứt từ thập niên 70. Họ đang làm điều ngược lại – phá bỏ các con đập cũ. Họ nhận ra cái giá phải trả về môi trường (cá hồi tuyệt chủng, bờ biển sạt lở vì thiếu phù sa) đắt hơn nhiều so với lợi ích điện năng.
Từ mục đích sinh ra để giữ lại sự hung hãn của dòng nước, để mùa lũ dân không phải chạy, mùa hạn dân có cái tưới tắm. Ngày nay, tại các nước độc tài, đập thủy điện mọc lên như nấm sau mưa (nhất là các thủy điện nhỏ – thủy điện cóc). Mục đích chính đã chuyển từ “trị thủy” sang “kiếm tiền” (phát điện). Khi trời nắng, đập tích nước để phát điện (khiến hạ du khô hạn). Khi trời mưa to, đập sợ vỡ nên phải xả gấp (cộng hưởng với mưa trời tạo thành lũ kép, lũ chồng lũ). Trong khi ông chủ thủy điện (thường là doanh nghiệp sân sau của quan chức hoặc vốn nhà nước) an toàn đếm tiền bán điện, thì người dân vùng hạ du đếm xác người thân, xác trâu bò.









