“Hãy cho tôi một điểm tựa, tôi sẽ nhấc bổng trái đất lên” là câu nói nổi tiếng của Archimedes (287-212 trước Công Nguyên). Ổng là một nhà toán học, nhà vật lý, nhà phát minh huyền thoại người Hy Lạp. Hình của Archimedes được in ở mặt trước của Huy chương Fields, giải thưởng danh giá được coi là “Nobel Toán học” (vì giải Nobel không bao gồm lĩnh vực toán học), được Hiệp hội Toán học quốc tế (IMU: International Mathematical Union) trao 4 năm một lần cho những nhà nghiên cứu nổi bật.
Ơ-rê-ca (Eureka, nghĩa tiếng Việt là “tìm ra rồi”) là một giai thoại nổi tiếng về cách ra đời của “lực đẩy Archimedes” và của mục.. này.
Từ thuở hồng hoang, người Maya và Aztec ở Mexico cổ đại nhai chicle – thứ nhựa trắng dẻo lấy từ cây sapodilla – để vơi đói trong những cuộc săn dài, hay giữ hơi thở thơm tho trong nghi lễ. Người Hy Lạp nhai nhựa mastic từ cây pistachio, người Bắc Âu chọn nhựa bạch dương, còn thổ dân Bắc Mỹ thì thích nhựa vân sam. Thú vui “nhai nhựa cây” trở thành một sợi chỉ vô hình nối liền các nền văn minh.
Năm 1848, tại New England, chàng thợ rừng mới 21 tuổi – John B. Curtis thấy đồng nghiệp nhai nhựa vân sam để quên đói và làm sạch răng. Curtis nảy ý tưởng… ông đun sôi nhựa, lọc tạp chất, cán mỏng thành que, bọc giấy lụa, và bán hai que một penny dưới tên “State of Maine Pure Spruce Gum”. Năm 1850, nhà máy kẹo cao su đầu tiên trên hành tinh – Curtis & Son khai trương tại Portland, Maine. Tuy nhiên, nhựa vân sam có nhược điểm: cứng, hơi đắng, mau mất vị. Khi thử thay bằng sáp paraffin thì lại quá mềm, thiếu “cảm giác nhai”. Dù là người tiên phong, sản phẩm của Curtis chết yểu.
Danh hiệu “cha đẻ kẹo cao su hiện đại” rốt cuộc thuộc về Thomas Adams. Ban đầu, ông nhập chicle từ Mexico qua Antonio López de Santa Anna – cựu Tổng thống Mexico lưu vong – nhằm lưu hóa thành cao su rẻ cho lốp xe và ủng. Thí nghiệm thất bại. Nhưng khi thấy trẻ con mua kẹo sáp paraffin để nhai, ông chợt nhớ: người Mexico vẫn nhai chicle! Một ý tưởng lóe lên… Năm 1871, ông nhận bằng sáng chế cho máy sản xuất kẹo cao su và tung ra thị trường loại kẹo “Adams New York No. 1”.
Dẫu vậy, Adams không được nhiều người “dòm ngó”. Phải đến 1891, khi William Wrigley Jr. – bậc thầy tiếp thị – vào cuộc, kẹo cao su mới bùng nổ. Ông phát mẫu miễn phí cho hàng triệu người, dựng quảng cáo khổng lồ, rồi đưa kẹo vào khẩu phần lính Mỹ trong Thế chiến I và II. Thói quen nhai lan khắp châu Âu, châu Á, biến kẹo cao su thành biểu tượng toàn cầu.
Ngày nay, kẹo cao su là một ngành công nghiệp trị giá hàng chục tỷ đô la. Nguyên liệu chicle tự nhiên đã được thay bằng polymer tổng hợp từ dầu mỏ – rẻ hơn, dẻo dai hơn, nhưng lại không phân hủy sinh học, để lại “di sản” bám dai dẳng trên đường, tường, lốp xe… khắp thế giới. Các nhà khoa học đang miệt mài nghiên cứu phiên bản “kẹo cao su xanh” có thể tan biến như lá cây.
Từ những miếng nhựa cây thô sơ đến viên kẹo bạc hà trong túi xách, túi áo… hôm nay, kẹo cao su đã đi một hành trình dài. Nhưng mục đích vẫn chẳng đổi thay: nhai để bớt căng thẳng, để tập trung, hay đơn giản để khỏa lấp khoảng trống im lặng giữa phố đông người. Dường như đôi hàm nhai nhóp nhép ấy chính là bản năng nhỏ bé giúp con người dựng một ranh giới thầm lặng trước thế giới ồn ào ngoài kia. Và những căng thẳng của đời sống hiện đại cũng giống như miếng kẹo cao su vậy: nhai thì dễ, nhả ra cũng dễ, chỉ có dọn dẹp dấu vết của nó là khó vô cùng.