Sáng. Hôm nay có nắng nên bầu trời trong veo hòa cùng những cụm mây lơ lửng. Mặt biển Oslofjord lặng lẽ ôm lấy bến tàu, những con thuyền lấp lánh dưới nắng chờ đưa đoàn người qua sông. Nó bắt đầu một ngày thong thả dạo quanh trung tâm thành phố, nơi lịch sử và hiện đại nằm cạnh nhau, dịu dàng như một đôi tình nhân gắn bó.

Vigelandsparken
Ði dọc đường Karl Johan, con đường chỉ dành cho người đi bộ nổi tiếng nhất Oslo, từ cung điện hoàng gia đến nhà ga xe lửa. Dọc đường là những hàng cây cổ thụ, những quán cà phê nhỏ xíu, những người nghệ sĩ đường phố chơi đàn ca hát, hoặc vẽ tranh vào những ngày hè nắng ấm. Oslo không vội, không bao giờ vội, cả đông lẫn hè.
Cung điện hoàng gia Na Uy (Det Kongelige Slott) không lớn như Versailles, không nguy nga như Buckingham, nhưng chính sự giản dị ấy lại khiến người ta yêu hơn. Một toà nhà màu kem, mái ngói đen, nằm lặng lẽ giữa công viên Slottsparken, nơi lũ chim bồ câu đậu đầy bãi cỏ, và trẻ con chạy tung tăng dưới hàng cây bạch dương.
Nó thích nhất là xem cảnh những người lính gác đổi ca, chậm rãi, đều đặn, có một chút gì đó ngây ngô trên những khuôn mặt non nớt ấy. Cả cung điện gần như không có hàng rào. Người dân và du khách có thể đi dạo như thể hoàng gia cũng chỉ là hàng xóm dễ mến ở cuối con đường.

Công trường khỏa thân Vigelandsparken.
Đi hết con đường Karl Johan, rẽ qua bên phải một chút là Nhà hát Opera, kiêu hãnh mọc lên bên bờ biển, như một tảng băng lớn đang trôi dạt. Không rực rỡ, không ồn ào, chỉ trắng muốt, thanh khiết, như giấc mơ mùa đông được đẽo gọt bằng kính và đá cẩm thạch.
Nhà hát Opera Oslo là trụ sở chính của nhà hát Opera & Ballet Quốc gia Na Uy, đã được khánh thành vào năm 2008, và được thiết kế bởi hãng kiến trúc nổi tiếng Snøhetta, với cảm hứng từ những tảng băng trôi và thiên nhiên Bắc Âu. Mái nhà được lát bằng đá cẩm thạch Carrara và kính, tạo nên hiệu ứng phản chiếu ánh sáng và bầu trời long lanh. Nhưng người ta đến đây không chỉ để nghe opera hay ballet, mà còn để bước lên mái nhà hát, nơi không cần vé vào cửa. Ai cũng có thể leo lên, đi bộ trên mặt nghiêng của mái nhà, như đang bước trên sóng. Có người ngồi đọc sách, có đôi tình nhân ngả đầu bên nhau, có đứa trẻ chạy nhảy như thể đó là một công viên trong mơ.
Từ trên cao, thành phố Oslo hiện ra dịu dàng với biển xanh, thuyền trắng, và những dãy nhà rực nắng chiều. Operahuset không đẹp vì kiến trúc đẹp, nhưng vì nghệ thuật ở đây không nằm sau cánh cửa kín, mà ở ngoài trời, giữa trời đất và lòng người.

Stortinget – quốc hội
Trưa. Nó đón chuyến xe điện số 12 đến Frognerparken, hay còn gọi là Vigelandsparken. Công viên điêu khắc với hơn 200 bức tượng khỏa thân, vừa bằng đá, vừa bằng đồng, diễn tả đủ mọi trạng thái cảm xúc con người, từ hạnh phúc đến giận dữ, từ sinh ra đến già đi. Có một bức tượng nhỏ mang tên Sinnataggen, “đứa bé giận dỗi”, rất nổi tiếng đến mức ai đi qua cũng rờ rờ một chút cho hên. Đi sâu vào trong, Nó thấy những pho tượng phức tạp hơn, có người ôm nhau, có người vác nhau, người chạy trốn, người níu kéo, như một cuốn phim lặng thinh nhưng đầy dư âm.
Ở giữa công viên là cột đá khổng lồ tên Monolitten, cao gần 17 mét, gồm 121 thân người quấn vào nhau, vươn lên trời như một tiếng thở dài của nhân loại. Sau khi đã đi một vòng rồi thì nó đã hiểu được ý tưởng của ông Gustav Vigeland khi tạo ra những tác phẩm này. Đó là nơi đây không chỉ là nghệ thuật điêu khắc, mà là một thông điệp về cuộc đời con người. Với hơn 200 bức tượng trần trụi trong này, ông đã vẽ lại dòng đời của con người; từ khi sinh ra, lớn lên, yêu đương, sinh con, già đi, rồi chết.
Toàn bộ công viên là một dòng chảy liên tục, nơi mỗi bức tượng tượng trưng cho một giai đoạn trong cuộc sống. Không có quần áo, không có vật dụng, không có địa vị, chỉ còn con người thuần túy và cảm xúc. Lột bỏ quần áo là lột bỏ mọi thứ che đậy xã hội: như địa vị, chức vụ, nghèo hèn, giàu sang… Chỉ còn con người với nhau, và cách ta yêu thương, hờn ghét, thù hận, tha thứ, giữ chặt hay buông bỏ, như câu nói, tuy không chính thức, nhưng thường được gán với triết lý của Vigeland là: «Không ai thoát khỏi vòng đời, tất cả chúng ta đều sẽ đi qua nó, trần trụi, giống nhau, và cuối cùng hòa vào đất đá».

Radhuset – tòa đô chính
Chiều. Trở về trung tâm, ghé Rådhuset (Tòa thị chính Oslo). Nhìn từ ngoài tưởng lạnh lùng, nhưng bên trong lại là cả một kho báu nghệ thuật. Lúc đầu nhìn thấy, Nó cứ nghĩ nơi này chắc hành chính khô khan, vào đó làm chi, có gì đâu mà xem, nhưng rồi đi vào mới thấy rằng: hóa ra đây là một trong những nơi đẹp và đặc biệt nhất của thành phố. Bên trong Rådhuset là cả một thế giới nghệ thuật, với những bức tranh tường khổng lồ, những tác phẩm điêu khắc, kể lại câu chuyện về lịch sử, văn hóa và đời sống của người dân Na Uy. Có cảnh người đánh cá, người thợ mỏ, phụ nữ dệt vải, trẻ em chơi đùa. Mỗi bức tường là một câu chuyện kể về cuộc sống, đầy màu sắc và tình người.
Nơi trang trọng nhất là Đại sảnh chính (Rådhushallen), mỗi năm lễ trao giải Nobel Hòa Bình được tổ chức ở đây. Đứng giữa căn phòng rộng lớn ấy, ngước nhìn trần nhà cao vút và những bức tranh đầy ý nghĩa, tự dưng Nó thấy lòng mình nhỏ lại.
Bên ngoài Rådhuset là quảng trường rộng, nơi có thể ngắm tàu thuyền cập bến, nghe tiếng sóng và đàn hải âu réo gọi nhau. Từ đây đi bộ vài bước là đến bến Aker Brygge. Từ bến cảng này, Nó đón thuyền qua Bảo tàng Fram ở bán đảo Bygdøy, nơi lưu giữ những câu chuyện về những người Viking, những căn nhà gỗ cổ, và cả chiếc tàu từng đi đến vùng Bắc cực. Trong một góc của bán đảo Bygdøynes này, nơi tập trung những bảo tàng lớn nhất của Oslo, có một tượng đài nhỏ mà không phải ai cũng để ý. Không lộng lẫy, không nổi bật, nhưng với cộng đồng người Việt tỵ nạn tại Na Uy, đó là một chốn linh thiêng.

Nhà hát Opera
Nằm sát bờ biển, nơi sóng vỗ đều và gió thổi hiền hòa, có một đóa hoa tên là Hoa Biển với 5 cánh có đường cong như 5 cánh buồm, đưa những thuyền nhân vượt biển khơi với niềm hy vọng về một xứ sở tự do. Không cần nhiều lời, chỉ cần đứng đó nhìn ra biển, và tưởng tượng hàng trăm ngàn người đã từng vượt đại dương bằng những chiếc ghe mong manh, rời bỏ quê hương, chấp nhận đánh đổi tất cả chỉ để sống, chỉ để được tự do. Có người thành công, nhưng cũng có những người không bao giờ đến được bến bờ.
Tượng đài này là nén hương lặng lẽ thắp cho họ, giữa một đất nước yên bình, tự do và nhân bản.
Tối. Khi mặt trời khuất sau Oslofjord, muộn lắm, tận 10 giờ tối vào mùa hè. Về lại trung tâm Aker Brygge, khi đèn bắt đầu sáng lên, không quá rực rỡ như Paris hay Tokyo, Oslo về đêm sáng một cách vừa đủ, nhẹ nhàng như ánh nến. Những con phố quanh Aker Brygge và Tjuvholmen lên đèn, những tiếng nhạc nhẹ nhàng phát ra từ những nhà hàng ven biển, tiếng ly chạm nhau lách cách, xen lẫn mùi cá hồi nướng và ly rượu vang trắng mát lạnh. Người Oslo không vội, họ tận hưởng đêm như tận hưởng một bản nhạc không lời.

Tượng đài thuyền nhân Hoa Biển
Đêm. Oslo không gợi cảm như Paris, không choáng ngợp như New York, nhưng chính sự khiêm nhường ấy lại khiến người ta nhớ lâu. Một thành phố không cố làm ai say đắm, mà cứ thế, âm thầm đi vào lòng người như một bài hát dân ca.
Từ những pho tượng đá biết kể chuyện ở Vigelandsparken, đến mái nhà hát nơi giấc mơ nằm trên sóng, rồi bước chân thong dong ở Karl Johan, nghe tiếng sóng lặng lẽ ở Bygdøy, và ánh đèn êm đềm ở Aker Brygge. Mọi thứ ở đây đều mời gọi Nó sống chậm lại một chút, suy tư thêm một chút, để thấy những điều bé nhỏ cũng có thể làm ta hạnh phúc.
Rồi khi một ngày khép lại, Nó sẽ mang theo thành phố này trong một góc tim, nơi yên tĩnh, sạch sẽ, và lúc nào cũng có mùi biển phảng phất trong gió, trong mây.
TH







