Xe đời mới thường có những hệ thống trợ giúp người lái tránh những vụ đụng xe, cọ quẹt, giảm đáng kể thương tật, tử vong và thiệt hại tài sản. Nhưng trước đây các công ty chế tạo xe đã không dùng những thuật ngữ giống nhau để chỉ các hệ thống an toàn đó, khiến khách hàng dễ lầm lộn. Chẳng hạn, Honda gọi cảnh báo về điểm mù là Blind Spot Information System, Toyota gọi là Blind Spot Monitor, còn GM lại gọi Lane Change Alert…

Tháng Giêng năm nay Bộ Giao thông đã ủng hộ việc tiêu chuẩn hóa các tên trong 19 hệ thống, chia thành 5 loại dựa trên công dụng như sau: 

Trợ giúp điều khiển xe

ADAPTIVE CRUISE CONTROL

Trợ giúp bằng giảm tốc độ hoặc thắng lại để giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước. Có xe còn thắng rồi cho xe tiếp tục chạy.

LANE KEEPING ASSISTANCE

Trợ giúp bằng cách tác động lên tay lái để xe đi đúng lane đang chạy.

ACTIVE DRIVING ASSISTANCE

Trợ giúp thắng, bẻ lái và tăng giảm tốc độ. Có xe có hệ thống giới hạn những tình huống đặc biệt. Tài xế có trách nhiệm chủ yếu là lái xe.

Trợ giúp đậu xe

ACTIVE PARKING ASSISTANCE

Điều khiển tay lái và các công dụng khác trong lúc đậu xe. Người lái có thể phải chủ động về tốc độ, thắng và cần số.  Một số xe còn có thể đậu song song hoặc đậu vuông góc.

REMOTE PARKING

Đậu xe không cần tài xế trong xe. Tự động điều khiển tốc độ, thắng, tay lái và cần số.

Can thiệp tránh va chạm

AUTOMATIC EMERGENCY BRAKING

Phát hiện va chạm có thể xảy ra trong khi xe đang di chuyển về phía trước, đưa ra cảnh báo, và tự động thắng lại để tránh hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của va chạm. Một số xe còn phát hiện người đi bộ và các vật thể khác.

AUTOMATIC EMERGENCY STEERING

Phát hiện va chạm có thể xảy ra và tự động lái hướng khác để tránh hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của va chạm. Một số xe còn phát hiện người đi bộ và các vật thể khác.

REAR AUTOMATIC BRAKING

Phát hiện va chạm có thể xảy ra trong khi xe đang lùi và tự động thắng để tránh hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của va chạm. Một số xe còn phát hiện người đi bộ và các vật thể khác.

Cảnh báo va chạm

BLIND SPOT WARNING

Phát hiện những xe chạy phía sau ở các lane hai bên và cảnh báo cho tài xế.

FORWARD COLLISION WARNING

Phát hiện va chạm sắp xảy ra với một xe phía trước và cảnh báo người lái. Có xe còn phát hiện được người đi bộ hoặc vật thể khác.

LANE DEPARTURE WARNING

Theo dõi vị trí của xe trong lane đang chạy và cảnh báo người lái khi xe đến gần hoặc băng qua vạch kẻ đường.

PARKING OBSTRUCTION WARNING

Phát hiện những vật chướng ngại gần xe trong lúc đang cho xe đậu.

REAR CROSS TRAFFIC WARNING

Phát hiện xe đang tới gần từ phía sau hoặc từ bên hông xe đang lúc lui xe, và cảnh báo người lái.

Các hệ thống trợ giúp khác

AUTOMATIC HIGH BEAMS 

Tự động chuyển đổi giữa đèn pha chiếu cao và chiếu thấp, tùy theo ánh sáng, môi trường chung quanh và xe cộ giao thông.

BACKUP CAMERA

Cho thấy khu vực phía sau xe khi xe lùi. Đôi khi còn trợ giúp khi xe có rờ-moọc phải chạy lui.

DRIVER MONITORING

Theo dõi tài xế xem có tích cực lái xe hay không. Có xe còn có hệ thống theo dõi chuyển động mắt và vị trí của đầu tài xế nữa.

HEAD-UP DISPLAY

Hình ảnh các dữ liệu về xe và thông tin về đường đi được chiếu lên kiếng ngang tầm mắt người lái.

NIGHT VISION

Giúp tầm nhìn của người lái xe ban đêm bằng cách chiếu các hình ảnh lên tableaux xe hoặc kiếng xe ngang tầm nhìn.

SURROUND-VIEW CAMERA

Dùng máy ảnh để chiếu trên màn hình khung cảnh 360 độ khu vực chung quanh.