Kiên Giang – tỉnh cực Tây Nam của Việt Nam Cộng Hoà, nổi tiếng với biển trời mênh mông, rừng tràm ngập mặn, đồng ruộng bát ngát kéo dài tới tận chân trời. Nhưng chính tại vùng đất ấy, giữa khung cảnh nên thơ, lại từng là một trong những chiến trường khốc liệt bậc nhất trong cuộc chiến tranh ý thức hệ. Nơi đây, những mật khu cộng sản như Hòn Đất, Hòn Me, Hòn Sóc, Moso, và rừng U Minh Thượng từng là sào huyệt của Việt Cộng suốt một thời gian dài.

Trong đó, Hòn Đất– một vùng rừng núi nằm giữa đồng bằng – là nơi được Hà Nội tô vẽ thành huyền thoại, không chỉ qua chiến tranh mà còn qua văn chương tuyên truyền. Tiểu thuyết “Hòn Đất” của nhà văn cộng sản Anh Đức ra đời từ 1964, đã dựng nên hình ảnh một nữ du kích tên chị Sứ, được xây dựng như biểu tượng anh hùng cách mạng. Tác phẩm được đưa vào sách giáo khoa miền Bắc, được dựng thành phim, và được phổ biến như một thứ kinh thánh của chủ nghĩa tuyên truyền xã hội chủ nghĩa.

Nhưng dưới mắt người lính VNCH từng chinh chiến tại đây, Hòn Đất không phải là huyền thoại, mà là một ổ kháng cự ngoan cố, nằm sâu trong rừng, được bảo vệ bởi địa đạo kiên cố và địa thế hiểm trở – nơi súng nổ, máu đổ, và người lính Quốc Gia đã ngã xuống để giữ đất quê hương.

Trận Hòn Đất 1969 – Máu của người lính Quốc Gia

Năm 1969, trong chiến dịch bình định toàn khu vực Rạch Giá – Hà Tiên, lực lượng VNCH mở cuộc hành quân đánh vào khu căn cứ Hòn Đất. Đây là trận đánh nổi bật vì tính chất khốc liệt và kéo dài suốt nhiều ngày, với hàng trăm lính VNCH đổ bộ, truy quét địch trong rừng rậm và hệ thống địa đạo phức tạp.

Xem thêm:   Nhà đá xanh!

Một trong những người lính đã ngã xuống trong trận đánh ấy chính là chồng của nhà thơ Trần Mộng Tú, người sau này sống lưu vong tại Mỹ và ghi lại ký ức đau thương đó trong bút ký “Bình Thuỷ 69”. Trong trang viết đẫm nước mắt, bà không chỉ kể lại sự hy sinh của người chồng thân yêu mà còn tái hiện không khí chết chóc, khói lửa của chiến trường miền Tây thời ấy. “Anh nằm xuống khi chưa tròn ba mươi tuổi” bà viết. Câu chữ nhẹ nhàng mà rớm máu, như lời vĩnh biệt gửi về Hòn Đất – nơi người chồng vĩnh viễn nằm lại.

Hòn Đất

Mật khu Hòn Đất – Từ tuyên truyền đến hiện thực

Nếu “chị Sứ” là sản phẩm của trí tưởng tượng tuyên truyền, thì những người lính VNCH phải đối mặt với thực tại: địa đạo ăn sâu vào núi đá, bẫy mìn giăng khắp nơi, và du kích nắm rõ địa hình hơn cả bàn tay chúng. Hòn Đất trở thành biểu tượng không phải vì chiến công, mà vì sự dai dẳng ngoan cố của một sào huyệt cộng sản được hậu thuẫn từ ngoài Bắc và tiếp tế qua đường biển.

Cộng sản Bắc Việt đã khôn ngoan khi dựng nên những hình tượng như “chị Sứ”, như một cách đắp mộ bằng lời nói cho hàng loạt chỉ huy du kích đã bị tiêu diệt trong các trận đánh thật. Nhưng những người lính VNCH – không có tiểu thuyết tô son, không có tượng đài dựng lên sau ngày mất nước – vẫn chiến đấu và hy sinh âm thầm, như chồng nhà thơ Trần Mộng Tú.

Xem thêm:   Trần Hoài Thư: Người lính viết văn!

Vai trò của Đại tá Huỳnh Văn Chính và những nỗ lực tái lập an ninh.

Để dập tắt sào huyệt cộng sản tại Kiên Giang, từ năm 1971, các đơn vị chủ lực của Quân lực VNCH đã được điều động với mật độ cao. Đại tá Huỳnh Văn Chính, lúc bấy giờ là Trung Đoàn Trưởng Trung Đoàn 16 Sư đoàn 9 Bộ binh, là một trong những chỉ huy then chốt trong nỗ lực tái lập an ninh miền Tây.
Dưới sự lãnh đạo của ông, Trung đoàn 16 đã bình định vùng Cô Tô và Thất Sơn – nơi từ lâu đã là rừng thiêng nước độc, đậm màu huyền bí của biên giới Việt – Miên. Cùng năm đó, Trung đoàn 15 của Đại tá Bùi Xuân Lãng mở cuộc tảo thanh toàn bộ khu vực Ba Hòn – gồm Hòn Đất, Hòn Me, Hòn Sóc, đẩy lui toàn bộ lực lượng địch ra khỏi khu vực hang động Mo So– một địa điểm hiểm yếu thuộc Kiên Lương, nơi cộng quân dùng làm kho lương và trạm tiếp vận.

Từ năm 1971 đến 1974, Đại tá Huỳnh Văn Chính giữ chức Tỉnh trưởng Kiên Giang, kiêm chỉ huy các chiến dịch bình định dân sự. Nhờ vào chiến lược phối hợp giữa quân sự và dân vận, ông đã góp phần làm tan rã mạng lưới du kích tại vùng này, phục hồi an ninh và đưa người dân về làng cũ canh tác.

Hòn Đất ngày nay – di tích hay vết sẹo?

Sau 1975, Hòn Đất được nhà nước cộng sản giữ lại như di tích cách mạng, ca tụng “chị Sứ”, dựng tượng đài, mở tour du lịch “tham quan địa đạo và di tích kháng chiến”. Nhưng những vết máu, những phần mộ không tên của người lính VNCH nằm lại nơi rừng núi, thì bị xoá trắng khỏi ký ức lịch sử chính thống. Không một dòng nào nhắc đến những người lính đã hy sinh trong chiến dịch 1969, những sĩ quan bị chôn vùi trong lòng đất ấy, hay những người vợ, người con mãi mãi sống trong đau buồn ly tán.

Xem thêm:   Tìm về những quán cà phê xưa

Người viết bài này, khi đọc lại “Hòn Đất” của Anh Đức và đối chiếu với tài liệu chiến trường cũ, không khỏi ngậm ngùi: **tiểu thuyết cách mạng không phải là sự thật, nó là công cụ. Nhưng máu người thì là sự thật, và nó đã thấm đỏ đất Hòn Đất.**

Kết luận

Hòn Đất – trong con mắt người Cộng sản, là biểu tượng anh hùng; nhưng với người lính Việt Nam Cộng Hoà, đó là chiến trường  khốc liệt, nơi máu đồng đội đã đổ để giữ từng tấc đất. Và với một người vợ lính, như Trần Mộng Tú, đó là nơi đã cướp đi người thân yêu nhất của bà – không vì lý tưởng, mà vì bổn phận làm trai thời loạn.

Viết lại lịch sử không phải để khơi gợi hận thù, mà để **trả lại danh dự cho những người đã ngã xuống mà không có tượng đài, không có tiểu thuyết**. Hòn Đất, hơn cả một di tích, là một vết sẹo chưa lành trong tâm khảm của nhiều người Việt Nam. Và cũng là lời nhắc nhở rằng, không có mảnh đất nào “thiêng” chỉ vì văn chương tô vẽ – mà vì máu ai đã đổ xuống đó.

ĐXT