Thuở ấy, ở một kinh kỳ nặng nề thói phân biệt môn đăng hộ đối, có một vị hiền sĩ tên Nhã. Gia cảnh sa sút, ông cảm thấy không tranh nổi nên lui về bên bến sông, sáng làm nghề đan sọt, tối dạy chữ miễn phí. Nhiều đồng môn cũ đi ngang, thấy ông áo vải sờn vai, tay lấm nhựa tre, liền bĩu môi: “Uổng công học chữ, nay cũng chỉ là hạng cùng đinh.”

Nhã chỉ lắc đầu cười. Có gã nhà giàu nọ, cũng là bạn học cũ của Nhã, học dốt nhưng gã giỏi đút lót nên nay thăng quan tiến chức, ngồi kiệu đi ngang qua. Hắn vén rèm, cười nhạt: “Nhã ơi, nhìn ông thật thảm hại. Cái sọt kia đáng giá mấy xu mà ông phải cúi đầu trước thiên hạ như vậy sao?”

Nhã không ngước nhìn, tay vẫn thoăn thoắt đưa nan tre, chỉ đáp khẽ: “Sọt tôi đan để đựng trái ngọt, đựng gạo cứu đói. Tôi cúi đầu trước những nan tre, cốt giữ cho món đồ có cái tâm ngay thẳng. Còn ông, ông ngẩng cao đầu, nhưng lòng ông đang chứa điều gì?”

Gã nhà giàu tức tối, hất rèm bỏ đi.

Một năm sau, vùng ấy gặp đại nạn. Nhà gã kia cũng bị tịch biên, kẻ hầu người hạ tan tác. Gã trắng tay, lang thang trở lại bến sông. Nhã vẫn ở đó, vẫn đan sọt, chỉ khác rằng những cái sọt của ông giờ đây đầy khoai sắn, những nạn dân đi ngang đều được chia một sọt. Xung quanh Nhã là vài đứa trẻ, rất lễ phép chào gã, dầu nhìn gã rất dơ dáy, thất bát.

Xem thêm:   Hai Lúa hội nhập vào Mỹ

Gã đứng lặng. Nhìn Nhã, rồi nhìn hai bàn tay mình, gã bỗng thấy cổ họng nghẹn lại, muốn nói một câu cho ra người, mà lời cứ mắc kẹt giữa cái sĩ diện cũ và cái đói mới.

Nhã không hỏi, cũng không cười. Ông chỉ đẩy nhẹ một cái sọt về phía gã…

Bảo Huân