“Hãy cho tôi một điểm tựa, tôi sẽ nhấc bổng trái đất lên” là câu nói nổi tiếng của Archimedes (287-212 trước Công Nguyên). Ổng là một nhà toán học, nhà vật lý, nhà phát minh huyền thoại người Hy Lạp. Hình của Archimedes được in ở mặt trước của Huy chương Fields, giải thưởng danh giá được coi là “Nobel Toán học” (vì giải Nobel không bao gồm lĩnh vực toán học), được Hiệp hội Toán học quốc tế (IMU: International Mathematical Union) trao 4 năm một lần cho những nhà nghiên cứu nổi bật.
Ơ-rê-ca (Eureka, nghĩa tiếng Việt là “tìm ra rồi”) là một giai thoại nổi tiếng về cách ra đời của “lực đẩy Archimedes” và của mục.. này.
Từ Trung Mỹ khoảng 4,000 năm trước, người Olmec, rồi đến Maya, đã trồng cây cacao. Họ nghiền hột cacao rang, trộn với ớt và gia vị, tạo ra thứ thức uống sủi bọt, đắng ngắt gọi là “xocolatl” (nước đắng), vốn chỉ dành cho vua chúa, thầy tế. Với người Aztec (thế kỷ 14-16), hạt cacao quý đến mức được dùng làm tiền tệ để đóng thuế hoặc mua bán nô lệ, gia súc. Vua Montezuma II được cho là uống hàng chục ly “xocolatl” mỗi ngày để tăng cường sinh lực (không biết có bị nóng trong người?).
Năm 1519, khi nhà chinh phục Hernán Cortés đặt chân tới đế quốc Aztec, ông được nhà vua đãi “xocolatl”. Dù không mê vị của “xocolatl”, nhưng Cortés nhận ra giá trị của hột cacao. Khi đế quốc Aztec sụp đổ năm 1521, Cortés đem theo hạt cacao và công thức “xocolatl” về Tây Ban Nha
Ban đầu, giới quý tộc chê. Nhưng các đầu bếp hoàng gia và tu sĩ Tây Ban Nha đã sớm biến tấu công thức mới: bỏ ớt ra, thêm đường, mật ong, vani vào và hâm nóng. “Chocolate” lập tức trở thành bí mật đắt đỏ của hoàng gia Tây Ban Nha. Đầu thế kỷ 17, tiếng Tây Ban Nha chính thức có từ “chocolate”. Sau khi công thức bí mật bị lộ, chocolate trở thành thức uống xa xỉ ở những “nhà sô-cô-la” (chocolate houses) tại thủ đô của Pháp, Anh… nơi giới thượng lưu tụ họp.
Năm 1828, Coenraad van Houten (Hòa Lan) chế ra máy ép cacao, tách riêng bơ cacao (chất béo) và bột cacao (chất rắn). Sáng chế là bàn đạp một ý tưởng thiên tài khác. Năm 1847, Joseph Fry (Anh) thử trộn hỗn hợp (bột cacao và đường) ngược lại với chính phần bơ cacao vừa ép ra. Kết quả là thanh kẹo “xi-cu-la” ăn được (solid chocolate bar) đầu tiên trên thế giới ra đời, tuy cứng và nhiều sạn. Năm 1866, Fry’s Chocolate Cream tiếp tục giới thiệu thanh kẹo có nhân kem ngọt.
Chỉ còn một chút xíu nữa kẹo chocolate thô cứng sẽ trở thành một món ăn tuyệt hảo, vậy mà để tìm được cái “chút xíu” đó phải mất hơn chục năm.
Năm 1875, doanh nhân Thụy Sĩ – Daniel Peter với sự trợ giúp của hàng xóm là Henri Nestlé (người phát minh sữa bột), đã tạo ra chocolate sữa (milk chocolate) đầu tiên, thuần hóa vị đắng bằng sự béo ngậy. Năm 1879, Rodolphe Lindt (người sáng lập hãng Lindt) phát minh ra máy “conching” (máy đảo luyện). Có giai thoại: ông vô tình để máy chứa ca cao và đường chạy suốt cuối tuần, và khi trở lại, mẻ chocolate đã trở nên óng ả, mịn màng tuyệt đối, tan chảy trên đầu lưỡi. Các thương hiệu Cadbury, Nestlé, Lindt, Hershey’s ra đời và đưa chocolate đến với đại chúng.
Năm 1912, Jean Neuhaus (Bỉ) tạo ra praline (kẹo có nhân hạt hoặc rượu). Năm 1941, M&M’s ra đời từ nhu cầu chiến trường, với lớp vỏ đường giúp chocolate không chảy trong tay binh sĩ.
Người Pháp đem cây cacao đến Việt Nam vào thế kỷ 19. Ngày nay, cacao được trồng nhiều ở Bến Tre, Đắk Lắk, Bình Phước, Tây Nguyên. Hạt cacao Việt Nam đã được xuất cảng, mở ra cơ hội làm ăn cho hàng triệu người dân.
Trải qua hàng ngàn năm, từ thức uống của thần linh, chocolate trở thành món quà tình yêu, biểu tượng lễ hội. Tuy nhiên, ở Việt Nam, kẹo “xi-cu-la” vẫn là món ăn “lá ngọc cành vàng” trong mắt những đứa trẻ vùng quê.








