Ðêm ấy, mưa đổ như trút, sấm sét rền vang, gió lùa rít từng cơn xuyên qua mái tôn ọp ẹp của một căn nhà nhỏ ở ngoại ô. Bên khung cửa sổ loang nước mưa, một người đàn bà đứng bất động. Angelina – mẹ đơn thân của 4 đứa nhỏ – đang cố níu giữ chút hy vọng mong manh giữa một thế giới tưởng chừng đang quay lưng lại với mình.
Từ ngày người chồng bỏ đi, Angelina một mình quần quật với đủ thứ việc vặt để kiếm sống. Làm thuê, phụ rửa, dọn vệ sinh… miễn sao có tiền mua sữa cho con, đóng tiền điện, trả nợ. Nhưng những tờ hóa đơn cứ như bầy giặc không tên, lặng lẽ chiếm cứ từng ngóc ngách trong gian bếp lạnh lẽo. Bữa tối hôm đó chỉ có nửa củ khoai, chút rau dại, và ổ bánh mì còn sót lại từ hôm kia. Lũ trẻ – nhỏ nhất mới 3 tuổi – không đứa nào than đói, chỉ lặng lẽ nhìn mẹ bằng đôi mắt đượm buồn.
Gió quật mạnh, kéo tấm rèm rách lật tung lên như tấm phướn tang. Và rồi trong màn mưa trắng xoá ấy, Angelina bỗng thấy một bóng người đứng bên kia đường – một ông lão, dáng co ro, tóc rối bời, áo quần ướt đẫm như mới vớt lên từ dòng nước lũ. Không áo mưa, không có dù che không nơi nương tựa, ông lặng lẽ đứng như một chiếc bóng bị thế gian lãng quên.
Không một chút chần chừ Angelina nắm lấy chiếc dù cũ kỹ – thứ duy nhất còn lành lặn của cả nhà, xỏ dép vào rồi lao ra giữa cơn mưa như thác đổ
– Ông ơi, ông có sao không? – cô hỏi, giọng run lên vì lạnh lẫn xót xa.
Ông lão chớp mắt nhìn cô, như thể đã lâu rồi mới được ai đó hỏi han. Ông khẽ đáp:
– Tôi không sao… tôi chỉ đi ngang qua.
Nhưng cô gái không để ông đi.
– Lạnh vầy, ông đứng ngoài đây sẽ ngã bệnh mất. Mời ông vào nhà cháu trú mưa. Không có gì sang trọng, nhưng còn chút ấm.
Ông do dự, nhìn mưa trút xối xả sau lưng, rồi gật đầu.
Căn nhà ọp ẹp bỗng như bừng sáng khi có thêm một linh hồn trú ngụ. Lũ trẻ nhìn ông lão với đôi mắt tròn xoe, vừa sợ vừa tò mò. Angelina trao ông chiếc khăn duy nhất còn khô, rót một tách trà nóng – món xa xỉ hiếm hoi trong nhà.
Ông tên là Arthur Callahan. Giọng ông chậm rãi, ấm và lịch thiệp. Không cần hỏi, người ta cũng cảm nhận được ông mang theo một nỗi buồn sâu thẳm – nỗi cô đơn của người già khi thế gian đã bỏ quên họ ở bên lề.
Tối đó, ông ngồi kể chuyện cổ tích, chuyện hồi nhỏ trèo cây, chuyện từng xây một căn nhà bằng tay trần. Lũ nhỏ nghe mê mẩn, cười vang như lâu lắm rồi mới được nghe ai kể chuyện. Và lần đầu tiên sau nhiều tháng, mái nhà dột nát ấy lại vang tiếng cười.

Bảo Huân microsoft ai
Sáng hôm sau, ánh nắng len qua khe cửa. Ông Arthur đứng bên bàn bếp, tay cầm tách trà, nhìn quanh như để ghi nhớ mọi ngóc ngách nơi đây. Ông nói:
– Căn nhà này nhắc tôi nhớ đến mái ấm của mình ngày xưa. Không lớn, nhưng có tình yêu trong từng viên gạch.
Angelina đỏ mặt, khẽ đáp:
– Cháu biết nhà mình đơn sơ… nhưng là tất cả những gì tụi cháu có.
Ông lão xoay người, ánh mắt đột nhiên sáng lên, giọng đượm vẻ trang nghiêm:
– Chính vì thế, tôi muốn tặng cháu một điều gì đó…
Nói rồi, ông rút từ áo mưa ra một phong bì nhàu nát, đặt lên bàn. Angelina mở ra, mắt cô trợn tròn. Một giấy chứng nhận quyền sở hữu đất – một trang trại nhỏ ở vùng quê, với nhà gỗ, vườn cây, chuồng đỏ như trong truyện cổ tích. Không nợ nần, không ràng buộc.
Ông nói khẽ:
– Tôi định bán nó. Nhưng tối qua, cháu và lũ nhỏ đã nhắc tôi nhớ rằng, vẫn còn mái ấm, vẫn còn yêu thương. Và tình thương chân thành, thì xứng đáng được đền đáp bằng tất cả những gì tôi có.
Angelina òa khóc. Không phải vì món quà, mà vì điều cô tưởng đã đánh mất – lòng tin nơi con người.
– Cháu… cháu không thể nhận một món quà lớn thế này…
Nhưng ông chỉ mỉm cười:
– Cháu phải nhận. Với một điều kiện.
Angelina ngẩng lên, ngơ ngác.
– Bán cho tôi căn nhà này. Một đô-la. Để tôi có chỗ về… khi nhớ tiếng cười của trẻ thơ.
Và cô gật đầu, nước mắt lăn dài trên má.
Chỉ một tuần sau, gia đình Angelina dọn về trang trại. Căn nhà gỗ tuy cũ nhưng vững chắc, với vườn cây, thảm cỏ, và tiếng chim buổi sáng. Trẻ con chạy tung tăng, gọi nhau ríu rít như bầy sẻ nhỏ. Nơi ấy không chỉ là chốn trú ngụ, mà là một cuộc đời mới.
Còn ông Arthur? Ông dọn vào căn nhà cũ – giờ là “nhà của ông”. Mỗi cuối tuần, ông ghé trang trại thăm lũ trẻ. Chúng gọi ông là “Ông ngoại Art”. Ông dạy tụi nhỏ làm đồ chơi gỗ, kể chuyện trăng rằm, trồng cà chua trong chậu nhựa cũ. Cả xóm ai cũng quý ông. Một lần, người hàng xóm hỏi:
– Sao ông lại tặng cả sản nghiệp cho người lạ?
Ông chỉ mỉm cười:
– Vì có người đã cho tôi một bữa trà ấm và chỗ trú mưa – không đòi hỏi gì. Mà trong đời, khi gặp tình người thật thà vậy, mình phải đáp lại.
Phải. Có những điều không mua được bằng tiền. Một tách trà, một lời mời chân tình, một mái hiên dột cũng có thể là nơi khởi đầu cho một phép màu.
Đâu đó, trong cơn mưa như trút của thế gian, vẫn có người chìa tay, không vì lợi, không vì danh, chỉ vì một điều giản dị nhất – tình người.
DXT