Cuối mỗi năm dương lịch, các từ điển trên thế giới chọn một từ để tổng hợp cách ngôn ngữ biến đổi ra sao trong 12 tháng trước, để nhận ra xu hướng trong ngôn ngữ chính thống và nhận xét về tình trạng của con người tại thời điểm đó. Dưới đây là tổng quan về nhiều từ trong năm được các từ điển lớn lựa chọn.

Merriam-Webster: gaslighting

Gaslighting (dt.) hành động gây hiểu lầm nghiêm trọng cho ai đó, đặc biệt là để được lợi.”

Lý do được chọn: M-W cho biết chúng ta đang sống trong  “thời đại thông tin giả”. Lượng tra cứu từ này đã tăng 1,740% trong năm nay.

Các từ phổ biến khác: oligarch, Omicron, codify, LGBTQIA, sentient, loamy, raid, Queen Consort

Cambridge Dictionary: homer

Homer (dt.): một thuật ngữ để chỉ “home run” trong baseball (bóng chày).

Lý do được chọn: Cambridge Dictionary cho biết họ đã thấy hơn 65,000 lượt tìm kiếm homer vào ngày 5 tháng 5, là câu trả lời cho trò chơi đố chữ Wordle của ngày hôm đó.

Oxford Languages: goblin mode

Goblin mode (dt.): “một kiểu hành vi buông thả bản thân, lười biếng, cẩu thả, hoặc tham lam, theo cung cách điển hình là bác bỏ các chuẩn mực hoặc kỳ vọng của xã hội.”

Lý do được chọn: Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trên Twitter năm 2009 nhưng tăng đột biến về mức độ thông dụng vào tháng 2 năm nay. Oxford Languages viết rằng trong thực tế hậu phong tỏa, goblin mode dường như nắm bắt được “tâm trạng phổ biến” của những cá nhân từ chối ý tưởng quay trở lại “cuộc sống bình thường”.

Xem thêm:   Trứng

Các từ phổ biến khác: metaverse, #IStandWith

Macquarie Dictionary: teal

Teal (dt.): “một ứng cử viên chính trị độc lập, có quan điểm ôn hòa về mặt ý thức hệ, nhưng ủng hộ hành động mạnh mẽ liên quan đến các chính sách về môi trường và khí hậu, và đặt  tính liêm chính trong chính trị làm ưu tiên.”

Lý do được chọn: Ủy ban Từ điển Macquarie viết rằng “teal” là “biểu tượng của bối cảnh chính trị của Úc vào năm 2022.”

Các từ phổ biến khác: truth-telling; goblin mode, spicy cough, bachelor’s handbag; Barbiecore, bossware, brigading, clapter, e-change, gigafire, goblin mode, hidden homeless, nepo baby, orthosomnia, pirate trail, prebunking, quiet quitting, skin hunger, yassify.

Collins Dictionary: permacrisis

Permacrisis (dt.): “thời kỳ bất ổn và bất an kéo dài.”

Lý do được chọn: permacrisis là một trong số những từ Collins nhấn mạnh liên quan đến các cuộc khủng hoảng đang diễn ra mà Vương quốc Anh và thế giới đã và đang phải đối mặt, bao gồm bất ổn chính trị, chiến tranh ở Ukraine, biến đổi khí hậu và khủng hoảng về chi phí sinh hoạt.

Các từ phổ biến khác: Kyiv, Partygate, Kyiv, Partygate, splooting, warm bank, Carolean, lawfare, quiet quitting, sportswashing, vibe shift