Trong kỳ báo trước chúng ta đã tìm hiểu sơ lược về lạm phát, nguyên nhân và tình trạng lạm phát sau Covid-19. Phần này đề cập đến cách thức giải quyết.
HAI KỲ – KỲ 2
- Các biện pháp chống lạm phát
Ở Mỹ, từ năm 2022, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã tăng lãi suất nhiều lần. Tăng lãi suất là một công cụ quan trọng của chính sách tiền tệ để kiềm chế lạm phát. Dưới đây là các lý do chi tiết:
– Lãi suất cao làm cho việc vay mượn tiền trở nên tốn kém hơn đối với các cá nhân và doanh nghiệp. Khi vay mượn khó khăn hơn, người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng cắt giảm chi tiêu và đầu tư. Điều này dẫn đến giảm nhu cầu hàng hóa và dịch vụ, giúp hạ nhiệt giá cả và kiểm soát lạm phát.
– Khi lãi suất tăng, tiền gửi ngân hàng có lãi suất cao hơn, hấp dẫn người dân gửi tiền hơn là chi tiêu. Tăng tiết kiệm giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế, làm giảm sức mua và góp phần hạ nhiệt lạm phát.
– Lãi suất cao làm giảm sự gia tăng tín dụng, vì các khoản vay như vay mua nhà, mua xe, và vay kinh doanh trở nên khó trả hơn. Điều này giúp kiểm soát lượng tiền vào lưu thông, giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, giúp kiểm soát mức tăng giá.
– Lãi suất cao có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế, ngăn chặn tình trạng tăng trưởng quá nóng thường đi kèm với lạm phát. Tăng trưởng chậm lại có thể dẫn đến cân bằng giữa cung và cầu hàng hóa, từ đó ổn định giá cả.
– Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, nó gửi tín hiệu cho công chúng và thị trường rằng lạm phát sẽ được kiểm soát. Điều này giúp ổn định kỳ vọng của người dân và doanh nghiệp về giá cả trong tương lai, giúp giảm áp lực tăng giá.
Tóm lại, tăng lãi suất giúp giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, thúc đẩy tiết kiệm, giảm lượng tiền trong nền kinh tế, từ đó giúp kiềm chế áp lực lạm phát và ổn định giá cả trong dài hạn.
- Một số thí dụ về lạm phát “phi mã”
Lạm phát phi mã là tình trạng lạm phát tăng rất nhanh và mất kiểm soát, gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế. Dưới đây là một số ví dụ nổi bật:
- Zimbabwe (2007-2008). Tỷ lệ lạm phát hàng tháng đạt đến mức khó tin, ước tính vào tháng 11/2008 lên tới 79.6 tỷ phần trăm. Nguyên nhân chủ yếu là do in tiền quá mức để bù đắp cho thâm hụt ngân sách, dẫn đến việc đồng tiền Zimbabwe mất giá trị hoàn toàn. Người dân phải sử dụng USD hoặc các loại tiền tệ khác để giao dịch.
- Venezuela (2010s – nay): Venezuela hiện đang trong tình trạng lạm phát phi mã kéo dài. Từ năm 2014, tỷ lệ lạm phát đã tăng vọt do quản lý kinh tế yếu kém, giá dầu giảm và các chính sách tiền tệ không hợp lý. Trong giai đoạn 2017-2018, tỷ lệ lạm phát đạt đến hàng trăm nghìn phần trăm. Đồng Bolivar của Venezuela mất giá trị, và người dân phải dùng đến USD hoặc các loại tiền tệ khác để giao dịch hàng ngày.
- Yugoslavia (1992-1994): Trong giai đoạn chiến tranh và khủng hoảng chính trị, nước này đã chứng kiến tình trạng lạm phát phi mã cực kỳ nghiêm trọng. Vào năm 1994, tỷ lệ lạm phát hàng tháng đã vượt quá 300 triệu phần trăm. Nguyên nhân chính là do in tiền tràn lan để tài trợ cho chiến tranh, dẫn đến sự sụp đổ của đồng dinar Nam Tư.