Ngày 18 tháng 9 năm 2025, cộng đồng văn chương Việt Nam tại hải ngoại bàng hoàng trước tin buồn: nhà văn Võ Hoài Nam, bút hiệu Tiểu Tử, đã từ giã cõi đời tại Paris, hưởng thọ 95 tuổi. Tang lễ tiễn biệt sẽ được cử hành vào ngày 25 tháng 9 năm 2025, lúc 12 giờ trưa, tại Nhà hỏa táng Père-Lachaise, phòng BIGOT – nơi an nghỉ của nhiều nhân vật văn hóa, nghệ thuật, chính trị nổi tiếng trên thế giới.
Tang quyến gồm phu nhân cùng các con: Hoài Thanh, Hoài Thu, Thành Nhân, Thành Tâm, Hoài Thị – cùng dâu, rể và các cháu nội ngoại. Sự ra đi của ông không chỉ là mất mát lớn đối với gia đình, mà còn để lại khoảng trống mênh mông trong lòng độc giả từng yêu thương, gắn bó với những trang văn giàu tính nhân bản, chan chứa nỗi niềm của ông.
Một đời lưu lạc
Võ Hoài Nam sinh năm 1930, giữa một thời kỳ nhiều biến động của đất nước. Từ thuở thanh niên, ông đã sớm chứng kiến những đổi thay dữ dội của thời cuộc, trải qua hai cuộc chiến tranh liên tiếp và chứng kiến những đau thương tột cùng của dân tộc. Sau biến cố 1975, ông vượt biên sang Pháp. Ông bắt đầu một hành trình tha hương đầy nhọc nhằn nhưng cũng mở ra cho ông một không gian sáng tác mới.
Nếu nhiều người cầm bút chọn im lặng trong lưu vong, thì ông lại dùng văn chương như phương tiện để nói lên nỗi đau của một dân tộc bị tước đoạt tự do, đồng thời để giữ gìn ký ức, để nhắc nhở đồng hương và thế hệ trẻ về một miền Nam Việt Nam đã từng hiện hữu – một miền Nam nhân bản, cởi mở và đậm đà tình người.
Bút danh “Tiểu Tử” và một phong cách riêng
Người đọc yêu mến gọi ông bằng cái tên “Tiểu Tử” – bút hiệu vừa mang vẻ tự trào, khiêm nhường, vừa gợi nên chất mộc mạc, gần gũi. Văn của ông không ồn ào, không lên gân, mà nhẹ nhàng, thấm thía. Chỉ qua vài dòng văn giản dị, ông có thể gợi ra cả một không gian ký ức, một nỗi buồn nhân thế, hoặc một niềm thương cảm sâu xa cho phận người nhỏ bé.
Một đoạn văn điển hình của Tiểu Tử về cuộc di tản năm 1975 viết:
“Giữa cầu thang, một bà già, đầu quấn khăn rằn, bò từng bậc thang nặng nhọc. Không ai giúp, nhưng một thanh niên lặng lẽ cúi xuống, cõng bà lên vai. Trong một khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, tôi thấy tình người Việt Nam vẫn hiện hữu, bất chấp tất cả hỗn loạn và sợ hãi.”
Những câu chữ như vậy trở thành dấu ấn riêng, làm lay động trái tim độc giả bởi sự giản dị mà sâu sắc, vừa hiện thực vừa mang tính biểu tượng.
Hình ảnh người mẹ bồng con – biểu tượng của lòng nhân ái
Một trong những đoạn văn khiến nhiều người không thể quên là hình ảnh người mẹ bồng con nhỏ trên hành trình di tản:
“Trong luồng người đi như chạy, một người đàn bà trẻ mang hai cái xắc trên vai, tay bồng một đứa nhỏ ốm nhom. Cô quỵ xuống vì mệt, khóc than giữa dòng người hối hả. Hai thanh niên lướt tới, một anh bồng đứa nhỏ lên ngực, người kia vén áo xem lưng em, rồi lấy dầu cạo gió cứu cơn tê lạnh. Người mẹ xiêu vẹo đứng dậy, khóc lóc nhưng vẫn theo sát, như thể trao cả cuộc đời cho những bàn tay xa lạ.”
Hình ảnh ấy, vừa đau thương vừa đẹp đẽ, đã theo Tiểu Tử suốt nhiều năm, trở thành biểu tượng cho tình người giữa những ngày tháng tăm tối của lịch sử. Nó cho thấy, trong bất cứ hoàn cảnh nào, lòng nhân ái vẫn là điểm sáng vượt lên mọi khổ đau.
Tiểu Tử và tình yêu dành cho quê hương
Dù sống nơi đất khách quê người gần nửa thế kỷ, ông chưa bao giờ nguôi nỗi nhớ Việt Nam. Trong từng con chữ, người đọc có thể bắt gặp bóng dáng của những con đường đất đỏ, những dòng sông, những quán xá ven đường, những buổi chợ quê… Tất cả hiện lên trong văn ông vừa thân thương vừa đẫm lệ.
Một đoạn khác ghi lại hình ảnh cảm động:
“Bà già đó, tay cầm chiếc nón lá rơi, bật khóc nức nở. Cái nón lá không chỉ là vật dụng, mà là cả một bầu trời quê hương mà bà mang theo trong đời.”
Qua những trang văn như thế, Tiểu Tử đã biến vật dụng đời thường thành biểu tượng, biến chi tiết nhỏ thành nhân chứng của lịch sử, biến nỗi đau cá nhân thành nỗi đau chung của cộng đồng.
Người cha, người ông trong gia đình
Ngoài đời, Tiểu Tử là một người cha, người ông tận tụy. Ông để lại cho đời không chỉ tác phẩm, mà còn là một gia đình đông con, cháu sum vầy. Trong gia đình, ông không là nhà văn nổi tiếng, mà chỉ là một người cha hiền lành, một người ông đầy tình thương con, thương cháu. Những trang văn của ông, suy cho cùng, cũng khởi phát từ tình yêu ấy – tình yêu dành cho gia đình nhỏ của mình, và rộng ra, cho cộng đồng, cho dân tộc.
Sự mất mát của cộng đồng hải ngoại
Đối với văn giới Việt Nam hải ngoại, Tiểu Tử không chỉ là một nhà văn, mà còn là một biểu tượng. Ông đại diện cho lớp người cầm bút đã vượt qua khổ nạn, giữ trọn nhân phẩm, và không bao giờ quên trách nhiệm của người cầm bút trước lịch sử.
Nhiều trang văn của ông từng xuất hiện trên báo chí, tạp chí cộng đồng, trở thành món ăn tinh thần nuôi dưỡng nhiều thế hệ độc giả. Những đoạn văn đầy cảm xúc của ông vẫn còn vang vọng trong lòng người đọc, khiến họ vừa bật cười, vừa rưng rưng, thấy chính mình và quê hương mình trong đó.
Một sự ra đi để lại di sản
Sự ra đi của Võ Hoài Nam khép lại một chặng đường dài 95 năm của một kiếp người, nhưng đồng thời mở ra cho hậu thế một di sản văn chương cần được giữ gìn. Ông đã để lại hàng trăm truyện ngắn, bài tạp bút, ký sự – mỗi trang viết đều mang hơi thở của sự thật, của nhân tình, và của niềm đau chung.
Văn chương Tiểu Tử sẽ tiếp tục sống, không chỉ vì giá trị nghệ thuật, mà còn vì tính nhân chứng. Mỗi câu chuyện, mỗi nhân vật, mỗi dòng văn đều là một mảnh ghép của ký ức tập thể mà ông đã góp công gìn giữ.
Lời tiễn biệt
Ngày 25 tháng 9 năm 2025, tại Paris, gia đình, thân hữu và độc giả sẽ tiễn đưa ông trong lễ hỏa táng tại Père-Lachaise. Đó sẽ là một buổi tiễn biệt lặng lẽ nhưng trĩu nặng, khi mỗi người tham dự đều hiểu rằng: họ không chỉ tiễn đưa một người thân, một người bạn, một nhà văn, mà còn tiễn đưa một phần ký ức của cả một thế hệ.
“Không ai cứu tôi, không ai dắt tay tôi qua cơn bão dông, nhưng đôi khi một bàn tay xa lạ lại xuất hiện, nâng đỡ tôi, cho tôi thấy rằng giữa đời còn có tình người và hy vọng.”
Võ Hoài Nam – Tiểu Tử đã ra đi, nhưng văn chương của ông vẫn còn đó. Nó tiếp tục kể cho chúng ta nghe về những mất mát, những yêu thương, những khổ đau và niềm hy vọng của một thế hệ. Và trên hết, nó nhắc chúng ta rằng: dù tha hương, dù thời gian có phủ bụi, ký ức và tình yêu dành cho quê hương vẫn bất diệt.
Xin thắp một nén nhang lòng, tiễn đưa ông về cõi vĩnh hằng.
ĐXT