Bưởi (Citrus paradisi) thuộc họ cam quýt, chứa nhiều vitamin C, kali, chất xơ và các chất dinh dưỡng quan trọng khác, nhưng lại có thể tương tác với nhiều loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
Tại sao?
Khi ta uống thuốc, cơ thể có thể phân hủy (còn gọi là chuyển hóa – metabolize) và hấp thụ thuốc theo nhiều cách khác nhau. Bưởi ảnh hưởng đến tiến trình phân hủy này, khiến lượng thuốc trong cơ thể có thể quá nhiều hoặc quá ít.
Khoảng 50% các loại thuốc được chuyển hóa bởi một loại enzyme trong đường tiêu hóa có tên là CYP3A4. Bưởi và nước bưởi ép có thể ngăn chận sự hoạt động của enzyme này, khiến thuốc ở lại trong cơ thể lâu hơn mức cần thiết. Việc ngăn chận CYP3A4 cũng làm cho thuốc dễ dàng đi vào máu hơn, làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một hóa chất có tên là furanocoumarin có thể là nguyên nhân gây ra sự tương tác với CYP3A4. Furanocoumarin có trong nhiều loại trái cây họ cam quýt, gồm bưởi, cam Seville, chanh, và lựu.
Bưởi cũng ảnh hưởng đến các protein giúp vận chuyển thuốc vào tế bào để được hấp thụ.
Rủi ro khi bưởi tương tác với thuốc
Mức độ nghiêm trọng của sự tương tác giữa bưởi và thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm từng cá nhân, loại thuốc, lượng enzyme CYP3A4 và các enzyme chuyển hóa khác trong cơ thể, cũng như lượng bưởi tiêu thụ.
Khi nào cần gặp bác sĩ
Nếu ăn bưởi và bắt đầu gặp các triệu chứng hoặc tác dụng phụ bất thường, hãy nói chuyện với bác sĩ. Các triệu chứng có thể liên quan đến thuốc (khi quá nhiều hoặc quá ít thuốc trong cơ thể) hoặc tình trạng sức khỏe mà thuốc được dùng để điều trị.
Nếu muốn tiêu thụ bưởi khi đang hoặc sắp dùng thuốc, hãy thảo luận với chuyên gia y tế để giúp xác định bưởi có tương tác với thuốc không.
15 loại thuốc “kỵ” bưởi
- Statins – là loại thuốc phổ biến để trị cholesterol cao; gồm Zocor (simvastatin), Lipitor (atorvastatin) và Crestor (rosuvastatin).
- Benzodiazepines – là thuốc trầm cảm để trị lo lắng, co thắt cơ và co giật, gồm Valium (diazepam), Versed (midazolam) và Klonopin (clonazepam).
- Calcium Channel Blockers – trị huyết áp cao và các bệnh tim khác, gồm Procardia (nifedipine), Norvasc (amlodipine) và Cardizem (diltiazem).
- Cyclosporine – dùng ngăn cơ thể đào thải các cơ quan cấy ghép.
- Buspirone – trị chứng lo âu.
- Budesonide – trị các tình trạng viêm như bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
- Estrogen – dùng để thay thế nồng độ estrogen và trị các bệnh liên quan đến nồng độ estrogen thấp, như bốc hỏa; bao gồm thuốc tránh thai, như Premarin và Estrace.
- Amiodarone – trị nhịp tim bất thường (loạn nhịp tim).
- Fexofenadine – Allegra (fexofenadine) là thuốc kháng histamine dùng để trị dị ứng.
- Carbamazepine – điều trị động kinh.
- Quetiapine – Trị các tình trạng như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt và trầm cảm.
- Tacrolimus – giúp ngăn cơ thể từ chối các cơ quan cấy ghép.
- Prasugrel – là chất làm loãng máu giúp ngừa cục máu đông ở một số người có nguy cơ.
- Clopidogrel – là thuốc kháng tiểu cầu giúp ngừa cục máu đông ở người có nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ.
- Sildenafil – Viagra (sildenafil) dùng để trị rối loạn cương dương và tăng huyết áp động mạch phổi.