Xe hơi càng ngày càng có nhiều kỹ thuật tân tiến để giúp người lái xe và hành khách được an toàn hơn. Tuy nhiên, vì chưa có sự thống nhất trong cách gọi, nên các hãng xe đã dùng những thuật ngữ khác nhau, khiến cho người dùng đôi khi bối rối, không biết công dụng ra sao và hoạt động như thế nào.

Sau nỗ lực vận động, một số trong 10 tổ chức – trong đó có AAA, Insurance Institute for Highway Safety (IIHS), J.D. Power, National Safety Council – đã đồng ý dùng 6 cách gọi phổ thông sau đây. Mong mỏi là kỹ nghệ xe hơi sẽ thống nhất các thuật ngữ để tiện cho cả hãng chế tạo lẫn người tiêu dùng.

FCW – Forward Collision Warning

Công dụng: Phát ra dấu hiệu cảnh báo (bằng hình ảnh, độ rung, âm thanh) cho người lái biết có thể đụng chạm một vật thể ở phía đầu xe.

– Cách gọi khác: Front Assist (Volkswagen).

thuat-ngu-ve-an-toan-cua-xe2

 AEB – Automatic Emergency Braking

Công dụng: Tự động thắng xe lại để ngăn ngừa hoặc làm giảm lực va chạm trong vụ đụng xe vào một vật thể phía trước xe.

– Cách gọi khác: Forward Emergency Braking (Nissan).

thuat-ngu-ve-an-toan-cua-xe4

ACC– Adaptive Cruise Control

Công dụng: Giữ một khoảng cách không thay đổi giữa người lái xe và chiếc xe phía trước, tự động duy trì tốc độ đó trên đường trường.

– Cách gọi khác: Distronic (Mercedes-Benz).

thuat-ngu-ve-an-toan-cua-xe5

BSW– Blind Spot Warning

Công dụng: Tạo ra cảnh báo khi có vật thể ở điểm mù của chiếc xe bạn đang lái.

– Cách gọi khác:  Lane Change Alert (Buick, Chevrolet, Cadillac, GMC).

thuat-ngu-ve-an-toan-cua-xe3

LDW – Lane Departure Warning

Công dụng: Cảnh báo cho tài xế biết xe người đó lái đang cán qua lane khác.

– Cách gọi khác: LaneSense (Chrysler).

thuat-ngu-ve-an-toan-cua-xe1

 LKA – Lane Keeping Assist

Công dụng: Tự động sửa tay lái hoặc thắng để cố giữ cho xe chạy đúng lane đang di chuyển.

– Cách gọi khác: Road Departure Mitigation (Honda).

thuat-ngu-ve-an-toan-cua-xe